1 tệ bằng bao nhiêu tiền việt chắc hẳn là câu hỏi được nhiều người quan tâm, đặc biệt là ai đang có dự định đi du lịch hoặc du học tại Trung Quốc. Trong bài viết hôm nay, plainvillewingsandwheels.com sẽ giúp bạn quy đổi tiền tệ ra tiền Việt nhanh chóng.
I. Giới thiệu về tiền nhân dân tệ
Đồng nhân dân tệ được viết tắt là RMB, tên tiếng Anh của đơn vị tiền nhân dân tệ là RENMINBI. Đại diện cho đồng tiền của người dân Trung Quốc. Nó thường được gọi là Yuan. Tuy nhiên, Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) đã đã thống nhất ký hiệu cho tiền tệ Trung quốc là CNY.
- Đồng nhân dân tệ được viết tắt là RMB theo quy ước quốc tế.
- Tên giao dịch quốc tế: CNY – China Yuan
- Tên chữ cái Latin: Yuan
- Ký hiệu quốc tế: ¥
Đơn vị đếm của đồng Nhân dân tệ là: Yuan (Nguyên), Jiao (Giác) và Fen (Phân). Trong đó 1 Yuan = 10 Jiao = 100 Fen. Tương đương: 1 nhân dân tệ = 10 xu, 1 hào = 10 xu.
Hiện nay, có hai loại tiền đang được lưu hành trên thị trường Trung Quốc là tiền kim loại và tiền giấy. Tiền giấy có thể được sử dụng với các loại 1 tệ, 2 tệ, 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ, 50 tệ, 100 tệ.
II. 1 tệ bằng bao nhiêu tiền việt
Theo tỷ giá hối đoái cập nhật mới nhất ngày, tỷ giá đồng Nhân Dân Tệ (CNY) được quy đổi như sau:
1 Nhân Dân Tệ (CNY) = 3.551,12 VND
Từ đó có thể xác định được các mức quy đổi khác nhau của ngày hôm nay như:
- 10 CNY = 35.511,2 VND
- 100 CNY = 355.112 VND
- 1000 CNY = 3.551.120 VND
- 10.000 CNY (1 vạn Tệ) = 35.511.200 VND
- 1.000.000 CNY (1 triệu Tệ) = 3.551.120.000 VND
III. Đổi tiền việt sang nhân dân tệ ở đâu?
- Bạn có thể đổi tiền Việt Nam (VND) sang nhân dân tệ tại một số ngân hàng hoặc tiệm vàng trong khu vực như BIDV, Vietcombank, TPBank. Tuy nhiên để có giá tốt nhất bạn cần lựa chọn địa chỉ tin cậy.
- Trong chuyến đi du lịch của mình, bạn cũng có thể đổi tiền tại các cửa khẩu, sân bay, sàn giao dịch, v.v.
- Lưu ý: Nên đổi tiền trước khi nhập cảnh Trung Quốc. Nếu không, bạn sẽ rất khó tìm được một quầy đổi tiền ở Trung Quốc. Vì vậy hãy đổi tiền tại các sân bay ở Việt Nam và Trung Quốc.
IV. Bảng tỷ giá đồng nhân dân tệ với các loại tiền khác
Dưới đây là bảng tỷ giá đồng Nhân Dân Tệ với các đồng tiền khác:
Nhân Dân Tệ (¥) | Chuyển đổi |
Nhân Dân Tệ / Đô la Mỹ | 1 USD = 6,5 CNY |
Nhân Dân Tệ / Euro | 1 EUR = 8,0 CNY |
Nhân Dân Tệ/ Bảng Anh | 1 GBP = 8,8 CNY |
Nhân dân tệ/ Ringgit Malaysia | 1 RM = 1,6 CNY |
Nhân Dân Tệ / Đô la Đài Loan | 1 TWD = 0,2 CNY |
Nhân Dân Tệ / Yên Nhật | 1 Yên = 0,1 CNY |
Nhân Dân Tệ / Won Hàn | 160 Won = 1 CNY |
Nhân Dân Tệ / Đô la Australia | 1 AUD = 4,9 CNY |
Nhân Dân Tệ / Đô la Canada | 1 CAD = 5,1 CNY |
Nhân Dân Tệ / Rup Nga | 10 RUB = 1 CNY |
Nhân Dân Tệ / Đô la Sing | 1 SGD = 4,9 CNY |
V. Ý nghĩa của việc theo dõi tỷ giá nhân dân tệ là gì?
- Điều rất quan trọng là phải chú ý đến tỷ giá hối đoái của đồng nhân dân tệ, vì tỷ giá hối đoái giữa đồng nhân dân tệ và đồng Việt Nam thường xuyên biến động.
- Bạn là một doanh nhân tham gia vào các giao dịch xuyên biên giới với Trung Quốc đại lục.
- Đặc biệt là đối với những khách hàng nhập hàng Trung Quốc về kinh doanh. Cần theo dõi và cập nhật sự thay đổi hàng ngày của tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam và đồng nhân dân tệ của Trung Quốc trên một đơn vị. Chúng tôi làm việc với các đối tác kinh doanh lớn để nhập số lượng lớn hàng hóa trong một khoảng thời gian. Đồng Nhân dân tệ giảm giá có tác động đáng kể đến giá trị của đầu vào. Đối với các đối tác xuất khẩu hàng hóa sang Trung Quốc. Đồng Nhân dân tệ mất giá có tác động tích cực đến giá trị xuất khẩu chung của các lô hàng.
- Biết được tỷ giá đồng nhân dân tệ sẽ giúp nhiều người quản lý và chủ động hơn khi kinh doanh, du lịch, du học và mua bán, trao đổi hàng hóa với Trung Quốc.
- Ngoài ra, các nhà đầu tư tham gia mua bán đồng Nhân dân tệ thường xuyên cập nhật tỷ giá đồng cny và VND của các ngân hàng hàng ngày.
- Dưới đây là danh sách các ngân hàng lớn giao dịch tiền nhân dân tệ: Techcombank, VIB, Viet Capital, MB Bank, PVcombank, Vietinbank, VPBank, ACB, Agribank, BIDV, DongAbank, Vietcombank, Sacombank, Ngân Hàng Nhà Nước, SCB, SHB, TP Bank, Eximbank, HDbank, HSBC.
VI. Nhận biết tiền nhân dân tệ giả như thế nào?
Để đảm bảo đúng giá trị số tiền của bạn để không bị những kẻ lừa đảo lợi dụng, bạn cần phân biệt đồng nhân dân tệ thật và giả bằng cách tham khảo những lưu ý dưới đây.
- Khi đổi nhân dân tệ, bạn khó phân biệt được tiền cũ thật hay giả nên bạn cần yêu cầu người bán đưa tiền mới.
- Hãy nhìn kỹ tiền dưới ánh sáng. Nếu đường nét rõ ràng, sắc nét và mảnh thì đó là tiền thật. Tiền thật bị ướt nhưng đường viền và hình ảnh của tờ tiền vẫn bị mờ. Khi tiền giả gặp nước thì hiển nhiên vô hình.
- Trên hình cổ áo của chủ tịch Mao Trạch Đông sẽ có một đường viền khi sờ vào sẽ có độ nhám nhất định, còn tiền giả sẽ trơn và không có độ nhám.
- Chất liệu in tiền RENMINBI giả chắc chắn kém và dễ giãn, mực chảy xệ, tiền thật cho cảm giác dai và chắc, mực in bền.
VII. Một số lưu ý khi đổi tiền nhân dân tệ
- Bất kể bạn đi du lịch ở đâu, không chỉ Trung Quốc, bạn cần phải đổi đơn vị tiền tệ của quốc gia đó.
- Điều này là do một số địa điểm mua sắm ở Trung Quốc không chấp nhận đô la Mỹ hoặc hạt vàng từ các quốc gia khác. Nó phải được đổi cho cả tiền giấy và tiền xu.
- Do đó, trước khi đi, hãy đổi lại tại ngân hàng nơi bạn đi du lịch để lấy bản sao hộ chiếu.
- Ở Trung Quốc, cách xử lý tiền ở mỗi nơi khác nhau. Ví dụ bạn đi taxi, nếu bạn đưa ra mệnh giá thì tài xế taxi có thể không đủ tiền trả lại nên khi trả tiền bạn phải trả bằng xu.
- Tuy nhiên, nếu bạn đến các điểm du lịch ở phía bắc và phía tây của Trung Quốc, bạn sẽ phải thanh toán bằng thẻ ATM hoặc tiền mặt. Tiền xu không được chấp nhận ở đây.
Trên đây là các thông tin cho bạn biết 1 tệ bằng bao nhiêu tiền việt cũng như cách phân biệt tiền thật – giả Trung Quốc. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích rất nhiều cho bạn trong các chuyến đi Trung Quốc và giao thương buôn bán được thuận lợi hơn.